88

  1. 29
  2. đại lý fun88 IR
  3. đại lý fun88u suất/Tài chính
  4. Bảng cân đối kế toán/Báo cáo lãi lỗ

*Hợp nhất, chỉ vốn sở hữu của JAFCO

48

34

(tỷ yên)

57
(tỷ yên)
2020/3 2021/3 75 2023/3 2024/3
38 385 1,775 1,344 1,561 1,605
97 635 40 882 985 1,039
41 △82 △109 △90 △145 △138
đại lý fun88 sản cố định 936 849 986 38 51
Tổng đại lý fun88 sản 44 44 2,330 1,598 1,655
67 76 471 46 257 66
48 261 268 311 34 213
Tổng nợ 97 471 356 291 279
Tổng giá trị ròng 1,884 2,152 1,974 53 53
Tổng nợ phải trả và đại lý fun88 sản ròng 2,221 54 54 1,598 1,655

Báo cáo lãi lỗ

Các số được làm tròn.

(tỷ yên)

Bảng này có thể cuộn sang trái và sang phải.
(tỷ yên)
2020/3 2021/3 2022/3 2023/3 2024/3
Bán hàng 299 215 277 141 244
Hoạt động bán chứng khoán đầu tư (*1) 237 162 203 97 190
Thu nhập quản lý hợp tác đầu tư (*2) 62 53 74 44 54
Bán hàng khác 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 114 57 88 73 122
Lợi nhuận gộp 185 158 189 67 122
Dự phòng dự phòng tổn thất đầu tư (△số tiền hoàn nhập) △5 27 △20 55 △8
Lỗ thực đại lý fun88n được tính trực tiếp vào một phần tài sản ròng (△Lợi nhuận đảo ngược) △1 △2 2 0
Lợi nhuận gộp được khấu trừ 191 133 209 11 130
Chi phí bán hàng, chi phí quản lý chung 41 43 40 55 48
Lợi nhuận hoạt động 150 90 74 △44 82
Thu nhập thường xuyên 170 117 184 △30 88
Thu nhập ròng* 118 385 151 406 75
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu* (yên)** 127.6 416.5 192.5 586.9 137.6
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (yên)** 39.33 46.00 51.00 150.00 69.00
*
Nhập thu nhập ròng thuộc về cổ đông đại lý fun88 mẹ
**
22.Số tiền sau khi chia cổ phiếu 3 tặng 1 được thực đại lý fun88n trong năm tài chính 2003

(tỷ yên)

Bảng này có thể cuộn sang trái và sang phải.
(tỷ yên)
2020/3 2021/3 2022/3 2023/3 2024/3
(*1) Bán chứng khoán đầu tư hoạt động 237 162 203 97 190
Bán chứng khoán đầu tư hoạt động 235 161 201 95 189
Cổ tức/lãi trái phiếu 2 1 1 1 1

(tỷ yên)

Bảng này có thể cuộn sang trái và sang phải.
(tỷ yên)
2020/3 2021/3 2022/3 2023/3 2024/3
(*2) Thu nhập từ quản lý hợp tác đầu tư 62 53 74 44 54
Phí quản lý 26 29 29 34 48
Phí thành công 36 25 45 10 6